Xốp định hình có những loại nào? Tính năng ra sao?

Xốp định hình có thể được làm từ nhiều loại xốp khác nhau tùy nhu cầu và được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại xốp thường được làm xốp định hình và đặc tính cơ bản của chúng:

EPS Foam EPS Foam

  • Xốp Polystyrene (EPS): Đây là loại xốp định hình phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng, đồ chơi và đồ gỗ. EPS có khả năng cách nhiệt tốt, nhẹ và dễ xử lý. Ngoài ra, EPS còn có khả năng chịu được va đập và chống nước.

PU Foam PU Foam

  • Xốp Polyurethane (PU): Được sử dụng trong sản xuất nội thất, ô tô, đóng tàu và các sản phẩm dùng trong y tế. PU có độ bền cao, khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, và có thể định hình thành các hình dạng phức tạp.

PE Foam PE Foam

  • Xốp Polyethylene (PE): Được sử dụng trong các sản phẩm điện tử, đồ chơi và sản phẩm tiêu dùng. PE có độ bền cao, khả năng chống thấm và cách nhiệt tốt, đồng thời cũng rất nhẹ và dễ xử lý.

PE Foam PP Foam

  • Xốp Polypropylene (PP): Được sử dụng trong sản xuất đồ chơi, thiết bị y tế và đồ gỗ. PP có độ bền cao và có thể tái chế được.

EVA Foam EVA Foam

  • Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate): Được sử dụng trong sản xuất đồ thể thao, giày dép và đồ chơi. EVA có độ đàn hồi cao, khả năng chống va đập và chịu mài mòn tốt.

Các tính năng chung của các loại xốp định hình bao gồm độ bền, khả năng cách nhiệt, cách âm và chống va đập tốt, nhẹ và dễ xử lý. Tuy nhiên, mỗi loại xốp định hình còn có các tính năng và ứng dụng đặc biệt phù hợp cho từng lĩnh vực sản xuất cụ thể.